Parzidim 1g Bột pha dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parzidim 1g bột pha dung dịch tiêm

sandoz gmbh - ceftazidime pentahydrate - bột pha dung dịch tiêm - 1g ceftazidime

Calcium Sandoz 500mg Viên nén sủi bọt فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium sandoz 500mg viên nén sủi bọt

glaxosmithkline pte., ltd. - calci carbonat tương đương 120 mg calci; calci lactat gluconat - viên nén sủi bọt - 300 mg; 2940 mg

Curam 1000mg Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curam 1000mg viên nén bao phim

hexal ag - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 875mg; 125mg

Curam 625mg Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curam 625mg viên nén bao phim

hexal ag - amoxicillin (dưới dạng amoxicilin trihydrate) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) - viên nén bao phim - 500mg; 125mg

Curam Quicktabs 1000mg Viên phân tán فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curam quicktabs 1000mg viên phân tán

hexal ag - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên phân tán - 875mg; 125mg

Curam Quicktabs 625mg Viên phân tán فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curam quicktabs 625mg viên phân tán

hexal ag - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) - viên phân tán - 500mg; 125mg